(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
Bảo hành 24 tháng
Lắp đặt: miễn phí trong nội thành: Q1, Q2, Q3,...
Chi tiết tham khảo tại đây: Chính sách lắp đặt và bảo hành
Liên hệ trực tiếp: Mr Cừ
Phone: 0932 086869
Email: trannguyenvancu@gmail.com
Khuyến mãi:
Miễn phí lắp đặt và 1 năm sử dụng phần mềm miễn phí
-
Định vị vị trí xe
-
Bật tắt máy xe từ xe thông qua điện thoại (sms)
-
Chống trộm cho xe. Bằng cách gọi điện hoặc nhắn tin. Khi có tác động vào xe (thiết bị) thiết bị sẽ (nhắn tin hoặc gọi điện) đến số máy chủ.
-
Chế độ tự động bật tính năng chống trộm cho xe. Khi xe không chuyển động trong vòng 60s thì thiết bị sẽ tự động tắt máy xe và bật chế độ chống trộm.
-
Nhắn tin xác định vị trí xe
-
Cảnh báo khi nguồn pin yếu. Bằng cách nhắn tin khi pin yếu
-
Cảnh báo khi rút nguồn ra khỏi thiết bị. Nhắn tin khi rút nguồn.
-
Lưu lại lộ trình xe theo vị trí (10.000 vị trí). Ví dụ đặt 1s gửi vị trí 1 lần. Lưu được 10.000s
-
Lưu lại lộ trình và thời gian lái xe.
-
Update firmware từ xa.
-
Khi gọi điện tới nếu thiết bị đang chế độ bật chống trộm thì sẽ tự động tắt còn khi thiết bị đang chế độ tắt chống trộm sẽ tự động bật.
-
Có thể gắn còi, gọi biết vị trí xe
Bạn muốn một hệ thống chống trộm cho xe máy của mình, bạn muốn xác định vị trí tìm lại chiếc xe của mình khi bị lấy cắp, bạn muốn giám sát phương tiện cho xe máy hay ô tô tại mọi thời điểm,...
Thiết bị giám sát hành trình (thiet bi giam sat hanh trinh - TBGSHT) GTH – 03. Là thiết bị chuyên dụng dành cho xe máy/oto, được xây dựng với chuẩn GSM có các chức năng giọng nói (đàm thoại), nhắn tin (SMS). Nó hoạt động thông qua GPRS để kết nối internet để gửi mail về server. Thông qua hệ thống GPS cung cấp các vị trí theo dõi khi cần thiết.
Người dùng có thể thiết lập các dữ liệu riêng của tài khoản email (máy chủ, tên người dùng, vượt qua từ) và địa chỉ email để nhận email.
Cũng có thể xác định số điện thoại di động để nhận tin nhắn SMS tin nhắn.
Khi nhận được một email hoặc tin nhắn SMS, người ta có thể nhấp vào liên kết để xem theo dõi được gửi tin nhắn.
1. General Specifications:
Parameter thông số |
Specification |
||
Power Supply nguồn |
6~40 VDC |
||
|
Power down 17 mA |
||
Power Consumption |
Sleep mode 45 mA |
||
Công suất tiêu thụ |
GPRS 340 ~ 410 mA |
||
Function Setting chức năng thiết lập |
USB |
||
SIM card type loại thẻ sim |
1.8V, 3V |
||
LED Status Indicator |
Main Power/ Battery charge in progress/GPRS/GPS |
||
Serial port interface |
USB |
||
IO |
Digital : 6 GPIO (2 input , 2 output , 2 in/out selectable) kĩ thuật số : 6 GPIO (có thể lựa chọn 2 đầu vào, 2 đầu ra, 2vào/ra ) |
||
Analog : Maximum 4 input Lưu trữ: Tối đa 4 đầu vào |
|||
PCBA Dimension kích thước PCBA |
70mm*63mm |
||
Temperature |
Operating |
- 30°C to +85°C |
|
Storage |
-40°C to +85°C |
2. GPRS/GSM Specifications ( uBlox G-100 )
Parameter |
Specification |
Frequency tần số |
Quad band 4 băng tần 850MHz/900MHz/1800MHz/1900MHz |
Protocol support giao thức hỗ trợ |
TCP / UDP |
GPRS Multi-slot nhiều khe |
Class 10 |
GPRS Mobil station trạm xe |
Class B |
Coding scheme mã hóa chương trình |
CS1,CS2,CS3,CS4 |
PBCCH support hỗ trợ PBCCH |
Yes có |
USSD support hỗ trợ USSD |
Yes |
Downlink/ Uplink max. tải xuống/tải lên tối đa. |
85.6Kbps/42.8 kbps |
3. GPS Specifications ( uBlox G-6010 )
Parameter |
Specification |
Transmission data hộp số |
NMEA 0183 Ver3.01 |
Receiver channels / Fixing method kênh nhận/ phương pháp sửa chữa |
50 chnanels |
Acquisition sensitivity |
-144 dBm |
Tracking sensitivity |
-160 dBm |
Receiver frequency |
1575.42MHz L1 C/A Code |
Accuracy (1)Position (2)Datum |
2.5meter CEP WGS-84 |
Time To First Fix (1)Cold start (2)Hot start |
29Sec(typ) , <1Sec(typ) |
Dynamic condition |
< 4G (39.2m/sec2) |
Interface |
UART |
Operational Limits (1) Altitude (2) velocity |
< 50,000m , < 500m/s |
Output sentences |
GPGGA/GPGSA/GPGSV/GPRMC |
Refresh time |
1Sec |
GPRS Protocol :
Send GPS data |
Tracker send to server via GPRS |
|||||||||||||||||||||
Received format |
$POS,Tracker ID,Time,date,Longitude,E/W,Latitude,N/S,Speed,Direction,Status,Geovalue, |
|||||||||||||||||||||
Acknowledgement |
$ACKPOS,success/false (server send to Tracker) Tracker don’t care |
|||||||||||||||||||||
Note. |
Tracker ID :Tracker device ID
Geo value: 0010 è10km |
|||||||||||||||||||||
Example |
RX: |
Inquire GPS data |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$IQUPOS,password |
Acknowledgement: |
$POS format |
Note. |
When password error,ACK false |
Example |
RX: |
Set up Device ID |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$SETID,password |
Acknowledgement: |
$ACKSETID,new ID,success/false |
Note. |
Default ID= AMBO01 ,which only allows capital letter and numeral, number limited between 3 to16 only |
Example |
RX: |
Inquire Device ID |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$IQUID,password |
Acknowledgement: |
$ACKIQUID, ID,success/false |
Note. |
|
Example |
RX: |
Set up Phone number |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$SETPHONE,phone number,password |
Acknowledgement: |
$ACKSETPHONE,success/false |
Note. |
|
Example |
RX: |
Set up APN |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$SETAPN,APN String,APN Name,APN password,password |
Acknowledgement: |
$ACKSETAPN, APN String,APN Name,APN password,success/false |
Note. |
APN String, default value is internet |
Example |
RX: |
Inquire setting of APN |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$IQUAPN,password |
Acknowledgement: |
$ACKIQUAPN, APN String,APN Name,APN password,success/false |
Note. |
APN String, default value is internet |
Example |
RX: |
Set up server 1 IP & Port |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$SETIP1,IP:PORT,password |
Acknowledgement: |
$ACKSETIP1,IP:PORT,success/false |
Note. |
|
Example |
RX: |
Inquire IP of Server 1 |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$IQUIP1,password |
Acknowledgement: |
$ACKIQUAIP1,IP:PORT,success/false |
Note. |
|
Example |
RX: |
Set up server 2 IP & Port |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$SETIP2,IP:PORT,password |
Acknowledgement: |
$ACKSETIP2,IP:PORT,success/false |
Note. |
|
Example |
RX: |
Inquire IP of Server 2 |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$IQUIP2,password |
Acknowledgement: |
$ACKIQUAIP2,IP:PORT,success/false |
Note. |
|
Example |
RX: |
Set GPRS interval of sending back time |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$SETTIME,XXX,password |
Acknowledgement: |
$ACKSETTIME,XXX,success/false |
Note. |
XXX=time, unit: 30seconds , 001<XXX<240 |
Example |
RX: |
Inquire GPRS interval of sending back time. |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$IQUTIME,password |
Acknowledgement: |
$ACKIQUTIME,XXX,success/false |
Note. |
XXX=time, unit: 30seconds , 001<XXX<240 |
Example |
RX: |
Set up IO |
GPRS |
Received format |
$SETIO,Nth,X,Y,password |
Acknowledgement: |
$ACKSETIO,Nth,X,Y,success/false |
Note. |
Nth=1~6 set , X=0/1 don’t care , Y=0/1: Open/Short |
Example |
RX: |
Inquire IO setting |
SMS /GPRS/ USB |
Received format |
$IQUIO,Nth,password |
Acknowledgement: |
$ACKIQUIO,Nth,X,Y,success/false |
Note. |
Nth=1~6 Y=0, for Low action Y=1, for High action |
Example |
RX: |