intro
Hotline: (848) 6290 5345

GPS, RFID
Mr Cừ: 093.808.9669             08 38458876

Thiết bị định vị  GPS dành cho xe máy  Giá: 2.500.000 (VNĐ)
Thiết bị định vị  GPS dành cho xe máy  Giá: 2.500.000 (VNĐ) Thiết bị định vị  GPS dành cho xe máy  Giá: 2.500.000 (VNĐ) Thiết bị định vị  GPS dành cho xe máy  Giá: 2.500.000 (VNĐ)
Thiết bị định vị GPS dành cho xe máy Giá: 2.500.000 (VNĐ)
Giá: 2,500,000 VNĐ

(Giá chưa bao gồm thuế VAT)

Bảo hành 24 tháng

Lắp đặt: miễn phí trong nội thành: Q1, Q2, Q3,...
Chi tiết tham khảo tại đây: Chính sách lắp đặt và bảo hành

Liên hệ trực tiếp: Mr Cừ
Phone: 0932 086869
Email: trannguyenvancu@gmail.com

Thiết bị định vị GPS hợp chuẩn - Giá: 3.800.000 (VNĐ) Thiết bị định vị GTH - 03  Giá: 3.000.000 (VNĐ) Sensor cảm biến nhiên liệu - CAP10

Khuyến mãi:

Miễn phí lắp đặt và 1 năm sử dụng phần mềm miễn phí

  • Định vị vị trí xe
  • Bật tắt máy xe từ xe thông qua điện thoại (sms)
  • Chống trộm cho xe. Bằng cách gọi điện hoặc nhắn tin. Khi có tác động vào xe (thiết bị) thiết bị sẽ (nhắn tin hoặc gọi điện) đến số máy chủ.
  • Chế độ tự động bật tính năng chống trộm cho xe. Khi xe không chuyển động trong vòng 60s thì thiết bị sẽ tự động tắt máy xe và bật chế độ chống trộm.
  • Nhắn tin xác định vị trí xe
  • Cảnh báo khi nguồn pin yếu. Bằng cách nhắn tin khi pin yếu
  • Cảnh báo khi rút nguồn ra khỏi thiết bị. Nhắn tin khi rút nguồn.
  • Lưu lại lộ trình xe theo vị trí (10.000 vị trí). Ví dụ đặt 1s gửi vị trí 1 lần. Lưu được 10.000s
  • Lưu lại lộ trình và thời gian lái xe.
  • Update firmware từ xa.
  • Khi gọi điện tới nếu thiết bị đang chế độ bật chống trộm thì sẽ tự động tắt còn khi thiết bị đang chế độ tắt chống trộm sẽ tự động bật.
  • Có thể gắn còi, gọi biết vị trí xe

Bạn muốn một hệ thống chống trộm cho xe máy của mình, bạn muốn xác định vị trí tìm lại chiếc xe của mình khi bị lấy cắp, bạn muốn giám sát phương tiện cho xe máy hay ô tô tại mọi thời điểm,...
Thiết bị giám sát hành trình (thiet bi giam sat hanh trinh - TBGSHT)  GTH – 03. Là thiết bị chuyên dụng dành cho xe máy/oto, được xây dựng với chuẩn GSM có các chức năng giọng nói (đàm thoại), nhắn  tin (SMS). Nó hoạt động thông qua GPRS để kết nối internet để gửi mail về server. Thông qua hệ thống GPS cung cấp các vị trí theo dõi khi cần thiết.
Người dùng có thể thiết lập các dữ liệu riêng của tài khoản email (máy chủ, tên người dùng, vượt qua từ) và địa chỉ email để nhận email.
Cũng có thể xác định số điện thoại di động để nhận tin nhắn SMS tin nhắn.
Khi nhận được một email hoặc tin nhắn SMS, người ta có thể nhấp vào liên kết để xem theo dõi được gửi tin nhắn.


1. General Specifications:


Parameter thông số

 Specification

 

Power Supply  nguồn

6~40 VDC

 

 

Power down  17 mA

 

Power Consumption

Sleep mode  45 mA

 

Công suất tiêu thụ

GPRS 340 ~ 410 mA

 

Function Setting chức năng thiết lập

USB

 

SIM card type loại thẻ sim

1.8V, 3V

 

LED Status Indicator
Chỉ số trạng thái LED

Main Power/ Battery charge in progress/GPRS/GPS
Nguồn chin/ pin sạc trong quá trình/GPRS/GPS

 

Serial port interface
Giao diện cổng nối

USB

 

IO

Digital : 6 GPIO (2 input , 2 output , 2 in/out selectable) kĩ thuật số : 6 GPIO (có thể lựa chọn 2 đầu vào, 2 đầu ra, 2vào/ra )

 

Analog : Maximum 4 input  Lưu trữ: Tối đa 4 đầu vào

 

PCBA Dimension kích thước PCBA

70mm*63mm

 

Temperature

Operating

- 30°C to +85°C

Storage

-40°C to +85°C

 2. GPRS/GSM Specifications ( uBlox G-100 )


Parameter

 Specification

Frequency tần số

Quad band  4 băng tần 850MHz/900MHz/1800MHz/1900MHz

Protocol support giao thức hỗ trợ

TCP / UDP

GPRS Multi-slot  nhiều khe

Class 10

GPRS Mobil station trạm xe

Class B

Coding scheme mã hóa chương trình

CS1,CS2,CS3,CS4

PBCCH support  hỗ trợ PBCCH

Yes có

USSD support hỗ trợ USSD

Yes

Downlink/ Uplink max. tải xuống/tải lên tối đa.

85.6Kbps/42.8 kbps

 

3. GPS Specifications ( uBlox G-6010 )


Parameter

 Specification

Transmission data hộp số

NMEA 0183 Ver3.01

Receiver channels / Fixing method kênh nhận/ phương pháp sửa chữa

50 chnanels

Acquisition sensitivity

-144 dBm

Tracking sensitivity

-160 dBm

Receiver frequency

1575.42MHz L1 C/A Code

Accuracy (1)Position (2)Datum

2.5meter CEP WGS-84

Time To First Fix (1)Cold start (2)Hot start

29Sec(typ) , <1Sec(typ)

Dynamic condition

< 4G (39.2m/sec2)

Interface

UART

Operational Limits (1) Altitude (2) velocity

< 50,000m , < 500m/s

Output sentences

GPGGA/GPGSA/GPGSV/GPRMC

Refresh time

1Sec

 GPRS Protocol :


Send GPS data

Tracker send to server via GPRS

Received format

$POS,Tracker ID,Time,date,Longitude,E/W,Latitude,N/S,Speed,Direction,Status,Geovalue,
analog input1 level, analog input2 level

Acknowledgement

$ACKPOS,success/false     (server send to Tracker) Tracker don’t care

Note.

Tracker ID :Tracker device ID
Time,date,Longitude,E/W,Latitude,N/S,Speed,Direction: is the NMEA-GPRMC data
Status:


Bit

Fun

Bits10

 

Bit 9

 

Bit 8

GPS status : 1:GPS Fail , 0:GPS ok

Bit 7

Speed ALARM , 1 for over speed, 0 for no.

Bit 6

Geofence ALARM , 1 for over, 0 for no.

Bit 5

1:Door open / 0:Door Close

Bit 4 :

Battery take off ALARM
1:Battery take off / 0:Battery connected

Bit 3 :

SOS status (I/O 3), 1 for yes, 0 for no.

Bits 2~1:

ACC Change (I/O 1),11 for OFF, 0 for NO.

 Geo value: 0010 è10km
 analog input level : Analog input 0~12V , Level 00~ 10 , Maximum input 12V

Example

RX:
$POS,AMBO01,095041.000,260209,12125.1870,E,2500.1379,N,0.00,0.00,0000000000,0000,08,09

Inquire GPS data

SMS /GPRS/ USB

Received format

$IQUPOS,password

Acknowledgement:

$POS format
$ACKIQUPOS,success/false

Note.

When password error,ACK false
Examples: $ACKIQUPOS,false

Example

RX:
$IQUPOS,000000
ACK:
$ACKIQUPOS,success
$POS,AMBO01,000227.043,160406,00000.0000,E,0000.0000,N,000.0,251.8,0000000000,0100

Set up Device ID

SMS /GPRS/ USB

Received format

$SETID,password

Acknowledgement:

$ACKSETID,new ID,success/false

Note.

Default ID= AMBO01 ,which only allows capital letter and numeral, number limited between 3 to16 only
When ID entry is faulty or not conform format, it will send back $ACKSETID,ID, false

Example

RX:
$SETID, AMBO01,00000
ACK:
$ACKSETID, AMBO01,success

Inquire Device ID

SMS /GPRS/ USB

Received format

$IQUID,password

Acknowledgement:

$ACKIQUID, ID,success/false

Note.

 

Example

RX:
$IQUID,000000
ACK:
$ACKIQUID, AMBO01,success


Set up Phone number

SMS /GPRS/ USB

Received format

$SETPHONE,phone number,password

Acknowledgement:

$ACKSETPHONE,success/false

Note.

 

Example

RX:
$SETPHONE,0958555555,000000
ACK:
$ACKSETPHONE,0958555555,success

 

Set up APN

SMS /GPRS/ USB

Received format

$SETAPN,APN String,APN Name,APN password,password

Acknowledgement:

$ACKSETAPN, APN String,APN Name,APN password,success/false

Note.

APN String, default value is internet
APN name, default value is Name
APN password, default value is PW

Example

RX:
$SETAPN,internet,ABCDEF,12345,000000
ACK:
$ACKSETAPN,internet,ABCDEF,12345,success        

Inquire setting of APN

SMS /GPRS/ USB

Received format

$IQUAPN,password

Acknowledgement:

$ACKIQUAPN, APN String,APN Name,APN password,success/false

Note.

APN String, default value is internet
APN name, default value is Name
APN password, default value is PW

Example

RX:
$IQUAPN,000000
ACK:
$ACKIQUAPN,internet,ABCDEF,12345,success        

Set up server 1 IP & Port

SMS /GPRS/ USB

Received format

$SETIP1,IP:PORT,password

Acknowledgement:

$ACKSETIP1,IP:PORT,success/false

Note.

 

Example

RX:
$SETIP1,60.250.90.244:2000,000000
ACK:
$ACKSETIP1,60.250.90.244:2000,success        

 

Inquire IP of Server 1

SMS /GPRS/ USB

Received format

$IQUIP1,password

Acknowledgement:

$ACKIQUAIP1,IP:PORT,success/false

Note.

 

Example

RX:
$IQUIP1,000000
ACK:
$ACKIQUIP1,60.250.90.244:2000,success        

Set up server 2 IP & Port

SMS /GPRS/ USB

Received format

$SETIP2,IP:PORT,password

Acknowledgement:

$ACKSETIP2,IP:PORT,success/false

Note.

 

Example

RX:
$SETIP2,60.250.90.244:2000,000000
ACK:
$ACKSETIP2,60.250.90.244:2000,success        

 

Inquire IP of Server 2

SMS /GPRS/ USB

Received format

$IQUIP2,password

Acknowledgement:

$ACKIQUAIP2,IP:PORT,success/false

Note.

 

Example

RX:
$IQUIP2,000000
ACK:
$ACKIQUIP2,60.250.90.244:2000,success        

 

Set GPRS interval of sending back time

SMS /GPRS/ USB

Received format

$SETTIME,XXX,password

Acknowledgement:

$ACKSETTIME,XXX,success/false

Note.

XXX=time, unit: 30seconds , 001<XXX<240
(Default=001)

Example

RX:
$SETTIME,001,000000
ACK:
$ACKSETTIME,001,success

 

Inquire GPRS interval of sending back time.

SMS /GPRS/ USB

Received format

$IQUTIME,password

Acknowledgement:

$ACKIQUTIME,XXX,success/false

Note.

XXX=time, unit: 30seconds , 001<XXX<240
(Default=001)

Example

RX:
$IQUTIME,000000
ACK:
$ACKIQUTIME,001,success

 

Set up IO

GPRS

Received format

$SETIO,Nth,X,Y,password

Acknowledgement:

$ACKSETIO,Nth,X,Y,success/false

Note.

Nth=1~6 set , X=0/1 don’t care , Y=0/1: Open/Short
Nth,X,Y default value: 5,1,0 / 6,1,0
IO is detest signal with using for Input, When IO has been changed, system will send SMS to the first phone number and change $POS status

Example

RX:
$SETIO,5,0,1,000000  è 5th IO pin short
ACK:
$ACKSETIO,5,0,1,success

Inquire IO setting

SMS /GPRS/ USB

Received format

$IQUIO,Nth,password

Acknowledgement:

$ACKIQUIO,Nth,X,Y,success/false

Note.

Nth=1~6  Y=0, for Low action   Y=1, for High action

Example

RX:
$IQUIO,1,000000
ACK:
$ACKIQUIO,1,0,1,success